"Bàn Cổ" meaning in 越南語

See Bàn Cổ in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

Etymology: 漢越詞,來自盤古,衍生自漢語 盤古/盘古 (Pángǔ)。
  1. 盤古
    Sense id: zh-Bàn_Cổ-vi-name-c4t6QGXT Categories (other): 有引文的越南語詞, 越南語 中國神話
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "派生自漢語的越南語詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語專有名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自盤古,衍生自漢語 盤古/盘古 (Pángǔ)。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "有引文的越南語詞",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "越南語 中國神話",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1479, 吴士連, 大越史記全書(Đại Việt sử kí toàn thư) [維基文庫連結]:",
          "text": "Sử thần Ngô Sĩ Liên viết Thiên địa khai triệu chi thì hữu dĩ khí hoá giả Bàn Cổ thị thị dã Hữu khí hoá nhiên hậu hữu hình hoá mạc phi âm dương nhị khí dã\nSử thần Ngô Sĩ Liên nói: \"Khi trời đất mới mở mang, có thứ do khí hoá ra, đó là Bàn Cổ thị. Có khí hoá ra rồi sau có hình hoá, không thứ gì ngoài hai khí âm dương cả.\"",
          "translation": "史臣吳士連曰:天地開肇之時,有以氣化者,盤古氏是也。有氣化,然後有形化,莫非陰陽二氣也。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "盤古"
      ],
      "id": "zh-Bàn_Cổ-vi-name-c4t6QGXT",
      "raw_tags": [
        "中國神話"
      ]
    }
  ],
  "word": "Bàn Cổ"
}
{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "派生自漢語的越南語詞",
    "漢越詞",
    "越南語專有名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自盤古,衍生自漢語 盤古/盘古 (Pángǔ)。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "有引文的越南語詞",
        "越南語 中國神話"
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1479, 吴士連, 大越史記全書(Đại Việt sử kí toàn thư) [維基文庫連結]:",
          "text": "Sử thần Ngô Sĩ Liên viết Thiên địa khai triệu chi thì hữu dĩ khí hoá giả Bàn Cổ thị thị dã Hữu khí hoá nhiên hậu hữu hình hoá mạc phi âm dương nhị khí dã\nSử thần Ngô Sĩ Liên nói: \"Khi trời đất mới mở mang, có thứ do khí hoá ra, đó là Bàn Cổ thị. Có khí hoá ra rồi sau có hình hoá, không thứ gì ngoài hai khí âm dương cả.\"",
          "translation": "史臣吳士連曰:天地開肇之時,有以氣化者,盤古氏是也。有氣化,然後有形化,莫非陰陽二氣也。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "盤古"
      ],
      "raw_tags": [
        "中國神話"
      ]
    }
  ],
  "word": "Bàn Cổ"
}

Download raw JSONL data for Bàn Cổ meaning in 越南語 (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.